Ngành xuất khẩu mây tre của Việt Nam đang nổi lên như một ngành công nghiệp tiềm năng, đồng thời đóng góp vào sự phát triển kinh tế và văn hóa của đất nước. Với tài nguyên mây tre phong phú, một nền công nghiệp sản xuất mạnh mẽ và sự sáng tạo của người lao động, ngành này không chỉ thu hút sự quan tâm từ các thị trường lớn như Mỹ, Anh, Nhật Bản mà còn đang mở ra những cơ hội mới trên toàn thế giới.
Sản phẩm mây tre không chỉ là biểu tượng của văn hóa và nghệ thuật Việt Nam mà còn được khách hàng quốc tế đánh giá cao về tính thẩm mỹ và tính ứng dụng. Bên cạnh đó, việc áp dụng công nghệ tiên tiến trong quy trình sản xuất cũng giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Trong bối cảnh thị trường ngày càng chú trọng vào các sản phẩm thân thiện với môi trường và có nguồn gốc tự nhiên, mây tre từ Việt Nam đã thu hút được sự quan tâm từ các nhà nhập khẩu và người tiêu dùng trên toàn thế giới. Điều này tạo ra tiềm năng lớn cho việc phát triển ngành xuất khẩu mây tre của Việt Nam trong những năm tiếp theo. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về tiềm năng và cơ hội của ngành này, cũng như những thách thức mà nó đang phải đối mặt và cách để vượt qua chúng.
Tình hình ngành mây tre tại Việt Nam
Việt Nam là một trong những quốc gia sở hữu diện tích tre rất lớn, ước tính đạt khoảng 1,5 triệu ha, phân bố rộng khắp tại hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc. Trong số đó, có đến 37/63 tỉnh thành có diện tích trên 10.000 ha. Tài nguyên tre tại Việt Nam phong phú và đa dạng, với hàng trăm loài khác nhau, trong đó có những loài có giá trị kinh tế cao như luồng, lùng, trúc sào, lồ ô, bương, tầm vông, và tre gai.
Cả nước hiện đang có khoảng trên 1.000 làng nghề chuyên sản xuất các sản phẩm từ mây tre, chiếm 24% tổng số các làng nghề trên toàn quốc. Phân bố này phản ánh sự phát triển đồng đều của ngành công nghiệp mây tre trên khắp các vùng miền. Khu vực phía Bắc và miền Trung thường tập trung vào sản xuất các sản phẩm từ lá mây tre và cói.
Riêng Hà Nội có 365 làng nghề và làng có nghề mây tre đan với gần 33.000 gia đình, gần 200 doanh nghiệp, hợp tác xã đang làm nghề, thu hút trên 100 nghìn lao với mức thu nhập bình quân đầu người đạt từ 35-40 triệu đồng/người/năm.
Nhu cầu tiêu thụ sản phẩm mây tre trên thế giới
Hiện nay, nhu cầu tiêu thụ mây tre đan trên thị trường toàn cầu vẫn chưa được khai thác đầy đủ theo tiềm năng mà ngành này đang có. Năm 2019, giá trị xuất khẩu mây tre của Việt Nam chỉ đạt 348 triệu USD, con số này rất nhỏ so với tổng giá trị ngành công nghiệp mây tre trên toàn thế giới, lên đến hơn 57 tỷ USD. Theo các chuyên gia, quy mô thị trường tre toàn cầu dự kiến sẽ đạt 82,90 tỷ USD vào năm 2028. Dự kiến sẽ mở rộng với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm là 5,7% từ năm 2021 đến năm 2028 với các xu hướng nổi bật.
Tiềm năng xuất khẩu mây tre Việt Nam
Việt Nam hiện có hơn 1.000 làng nghề mây tre đan, chiếm 24% tổng số làng nghề trên toàn quốc. Ngành mây tre đan của Việt Nam đã sang 130 quốc gia và vùng lãnh thổ, với kim ngạch xuất khẩu bình quân trên 200 triệu USD/năm, chiếm khoảng 14% tổng kim ngạch xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ.
Chuyên gia đánh giá rằng ngành mây tre đan của Việt Nam vẫn còn nhiều tiềm năng để phát triển, có thể tăng thêm 8-10% thị phần trên thế giới nếu các vấn đề trên được khắc phục một cách hiệu quả.
Ngoài các thị trường trọng điểm như Mỹ và Nhật Bản, ngày càng có nhiều thị trường mới nổi, đầy tiềm năng cho sản phẩm của Việt Nam như Anh (tăng 138,47%), Tây Ban Nha (tăng 160,52%), Pháp (tăng 37,47%), Ấn Độ (tăng 682,3%), Nga (tăng 343,74%), và Australia (tăng 24,66%). Điều này đánh dấu sự mở rộng và đa dạng hóa của ngành mây tre đan Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Khó khăn tiềm ẩn
Dù tiềm năng tiêu thụ sản phẩm mây tre tại thị trường nội địa rất lớn, thực tế thị phần của chúng vẫn còn khiêm tốn, chỉ chiếm khoảng 3,37% thị phần thế giới theo thống kê của Trademap 2019. Một phần nguyên nhân là do hệ thống phân phối tại thị trường nội địa còn ít và thiếu chuyên nghiệp, không đáp ứng được chuỗi giá trị lớn.
Để vào được thị trường EU, các doanh nghiệp xuất khẩu sản phẩm mây tre đan của Việt Nam phải tuân thủ các yêu cầu khắt khe về quy tắc xuất xứ và tiêu chuẩn theo Đạo luật Hóa chất REACH. Điều này đòi hỏi họ phải tuân thủ các quy định về sức khỏe và an toàn của con người cũng như môi trường, bằng cách áp dụng các phương pháp đánh giá mức độ nguy hiểm của các chất sử dụng trong sản phẩm.
Vì vậy, để phát triển ngành mây tre đan một cách bền vững, cần có sự hướng dẫn, định hướng và quản lý của nhà nước thông qua việc xây dựng các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật. Đồng thời, cần tăng cường hợp tác chặt chẽ giữa các làng nghề, người dân, doanh nghiệp và cơ quan nhà nước, nhằm quy hoạch đồng bộ các vùng nguyên liệu, xây dựng các trung tâm chế biến và bảo quản nguyên liệu, cũng như đổi mới mẫu mã sản phẩm. Điều này sẽ giúp ngành công nghiệp mây tre đan của Việt Nam vươn lên và cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường quốc tế.