Việt Nam, với nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng, luôn đứng trước áp lực khai thác và xuất khẩu để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, chính phủ Việt Nam đã kiên quyết thực hiện chính sách không xuất khẩu khoáng sản thô. Quyết định này không chỉ nhằm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên mà còn để đảm bảo lợi ích lâu dài cho nền kinh tế và xã hội. Trong bối cảnh toàn cầu hoá và cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc giữ vững nguồn tài nguyên và phát triển ngành công nghiệp chế biến khoáng sản trong nước được coi là chiến lược quan trọng và cần thiết.
Theo số liệu của Tổng cục Thống kê (năm 2011), Việt Nam có nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng và phong phú. Ngành khai thác khoáng sản (bao gồm cả dầu khí) đóng góp 10 – 11% GDP và đóng góp cho nguồn thu ngân sách nhà nước khoảng 28%. Ngành khai thác khoáng sản đã có đóng góp tích cực trong việc giải quyết việc làm cho 275,6 nghìn người, chiếm 0,96% tổng lực lượng lao động. Như vậy có thể nói, ngành khai thác khoáng sản có đóng góp quan trọng vào quá trình phát triển kinh tế của đất nước.
Tài nguyên không tái tạo và cạn kiệt dần
Khoáng sản, chẳng hạn như than, dầu mỏ, khí đốt, kim loại và khoáng chất, là những tài nguyên thiên nhiên mà khi khai thác và sử dụng sẽ không thể phục hồi tự nhiên trong một khoảng thời gian ngắn.
Khi các mỏ khoáng sản bị khai thác đến mức cạn kiệt, chúng không thể tái tạo được như các nguồn tài nguyên tái tạo (ví dụ như năng lượng mặt trời, gió, sinh khối).
Việc khai thác và xuất khẩu khoáng sản thô với số lượng lớn có thể nhanh chóng làm giảm trữ lượng khoáng sản trong lòng đất.

Theo nghiên cứu của Viện Tư vấn phát triển (CODE), tổn thất tài nguyên trong quá trình khai thác còn cao. Đặc biệt ở các mỏ hầm lò, mỏ địa phương quản lý. Một số điều tra nghiên cứu cho thấy tổn thất khai thác khoáng sản như khai thác than hầm lò, tổn thất 40 – 60%, khai thác apatit 26 – 43%, quặng kim loại 15-30%, vật liệu xây dựng 15 – 20% và dầu khí là 50 – 60%.
Lý giải điều này, Ths. Nguyễn Đình Hòa (Viện Tư vấn phát triển) cho rằng: “Do năng lực hạn chế, khai thác ở mức độ cơ giới hóa thấp nên đa số các mỏ nhỏ hiện nay chỉ lấy được những phần trữ lượng giàu, bỏ đi toàn bộ phần quặng nghèo và khoáng sản đi cùng dẫn đến không thể tận thu được. Tổn thất trong chế biến khoáng sản ở mức độ cao”.
Một khi các nguồn khoáng sản này bị cạn kiệt, nền kinh tế và ngành công nghiệp phụ thuộc vào khoáng sản sẽ gặp khó khăn, dẫn đến sự bất ổn và suy thoái kinh tế.
Bảo vệ và duy trì nguồn tài nguyên cho tương lai
Chính phủ Việt Nam muốn đảm bảo rằng các nguồn tài nguyên khoáng sản sẽ vẫn còn cho các thế hệ tương lai, không chỉ để duy trì sự phát triển kinh tế mà còn để bảo vệ môi trường sống.
Điều này cũng phù hợp với nguyên tắc phát triển bền vững, đảm bảo rằng sự phát triển kinh tế hiện tại không gây hại đến khả năng phát triển của các thế hệ tương lai.
Chính phủ áp dụng các biện pháp quản lý chặt chẽ việc khai thác và sử dụng khoáng sản, bao gồm các quy định về cấp phép khai thác, giám sát hoạt động khai thác, và các biện pháp bảo vệ môi trường.
Thúc đẩy công nghiệp chế biến

Việc cấm xuất khẩu khoáng sản thô sẽ khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào công nghiệp chế biến, tạo ra nhiều việc làm và thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp liên quan.
Việc cấm xuất khẩu khoáng sản thô có tác động lớn đến việc thúc đẩy công nghiệp chế biến trong nước. Khi không thể xuất khẩu khoáng sản thô, các doanh nghiệp buộc phải đầu tư vào công nghệ và cơ sở hạ tầng để chế biến khoáng sản thành các sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn. Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng và giá trị của sản phẩm mà còn tạo ra nhiều việc làm mới cho người lao động, đặc biệt trong các ngành công nghiệp chế biến và các ngành công nghiệp liên quan khác.
Thực tế hiện nay, sản phẩm khai thác chế biến khoáng sản ở Việt Nam phần lớn mới dừng lại ở sản phẩm tinh quặng, giá trị và hiệu quả sử dụng thấp, chưa tương xứng với giá trị của khoáng sản. Đến nay, mới chế biến sâu đến sản phẩm cuối cùng (kim loại) đối với một số loại khoáng sản như kẽm, đồng, sắt… Nền kinh tế của nước ta hiện nay và trong những năm tới có nhu cầu ngày càng tăng về các sản phẩm được sản xuất từ nguyên liệu khoáng sản. Đây là một quy luật tất yếu của nền sản xuất công nghiệp.
Ngoài ra, việc phát triển công nghiệp chế biến còn góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững, tăng cường năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam trên thị trường quốc tế. Những ngành công nghiệp liên quan như sản xuất máy móc, thiết bị và dịch vụ kỹ thuật cũng sẽ được hưởng lợi từ sự phát triển này, tạo ra một chuỗi cung ứng mạnh mẽ và liên kết chặt chẽ hơn trong nền kinh tế.
Việc cấm xuất khẩu khoáng sản thô là một chiến lược quan trọng giúp Việt Nam khai thác tối đa giá trị từ nguồn tài nguyên khoáng sản, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế thông qua công nghiệp chế biến.